Thực đơn
Emile Smith Rowe Thống kê nghề nghiệpSự nghiệp cao cấp* | |||
---|---|---|---|
Năm | Đội | Số trận | Bàn thắng |
2018– | Arsenal | 5 | (0) |
2019 | → RB Leipzig (cho mượn) | 3 | (0) |
2020 | → Huddersfield Town (cho mượn) | 19 | (2) |
Đội tuyển quốc gia ‡ | |||
2015–2016 | Anh U16 | 3 | (0) |
2016–2017 | Anh U17 | 11 | (2) |
2017 | Anh U18 | 2 | (0) |
2018 | U19 Anh | 4 | (1) |
2019– | Anh U20 | 2 | (1) |
* Số lần ra sân và bàn thắng của câu lạc bộ cao cấp chỉ được tính cho giải quốc nội và chính xác vào lúc 22:12, ngày 2 tháng 1 năm 2021 (UTC) ‡ Số lần khoác áo đội tuyển quốc gia và số bàn thắng chính xác vào lúc 22:02, ngày 20 tháng 11 năm 2019 (UTC) |
Thực đơn
Emile Smith Rowe Thống kê nghề nghiệpLiên quan
Emile Smith Rowe Emile Berliner Emile Durkheim Emile Zola Emile Duclaux Émile Jacques-Dalcroze Émile Moselly Émile Étienne Guimet Émile Boutmy Émile KüssTài liệu tham khảo
WikiPedia: Emile Smith Rowe https://www.arsenal.com/academy/players/emile-smit... https://www.premierleague.com/news/844127 https://www.premierleague.com/players/14445/Emile-...